Có 2 kết quả:
不好說 bù hǎo shuō ㄅㄨˋ ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ • 不好说 bù hǎo shuō ㄅㄨˋ ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to say
(2) unpleasant to say
(3) can't be sure
(2) unpleasant to say
(3) can't be sure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to say
(2) unpleasant to say
(3) can't be sure
(2) unpleasant to say
(3) can't be sure
Bình luận 0